Bảng xếp hạng 1. deild karla 2011

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1ÍA (C) (P)2216335317+3651Lên chơi tạiÚrvalsdeild
2Selfoss (P)2215254422+2247
3Haukar2210663323+1036
4Víkingur Ólafsvík2210483526+934
5Fjölnir228863438−432
6BÍ/Bolungarvík229492737−1031
7Þróttur Reykjavík2293103445−1130
8KA2292113240−829
9ÍR2264122742−1522
10Leiknir R.2255123132−120
11Grótta (R)2248101629−1320Xuống chơi tại2. deild
12HK (R)2237122338−1516

Cập nhật đến ngày 17 tháng 9 năm 2011
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.