Thực đơn
1. deild karla 2011 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ÍA (C) (P) | 22 | 16 | 3 | 3 | 53 | 17 | +36 | 51 | Lên chơi tạiÚrvalsdeild |
2 | Selfoss (P) | 22 | 15 | 2 | 5 | 44 | 22 | +22 | 47 | |
3 | Haukar | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 23 | +10 | 36 | |
4 | Víkingur Ólafsvík | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 26 | +9 | 34 | |
5 | Fjölnir | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 38 | −4 | 32 | |
6 | BÍ/Bolungarvík | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 37 | −10 | 31 | |
7 | Þróttur Reykjavík | 22 | 9 | 3 | 10 | 34 | 45 | −11 | 30 | |
8 | KA | 22 | 9 | 2 | 11 | 32 | 40 | −8 | 29 | |
9 | ÍR | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 42 | −15 | 22 | |
10 | Leiknir R. | 22 | 5 | 5 | 12 | 31 | 32 | −1 | 20 | |
11 | Grótta (R) | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 29 | −13 | 20 | Xuống chơi tại2. deild |
12 | HK (R) | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 38 | −15 | 16 |
Cập nhật đến ngày 17 tháng 9 năm 2011
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
1. deild karla 2011 Bảng xếp hạngLiên quan
1. FC Union Berlin 1. FC Köln 1. FC Slovácko 1. FSV Mainz 05 1. FC Nürnberg 1. FC Heidenheim 1. deild karla 2010 1. deild karla 2011 1.Cuz 1. FC SaarbrückenTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1. deild karla 2011 http://www.ksi.is/mot/motalisti/markahaestu-leikme... http://www.ksi.is/mot/motalisti/urslit-stada/?MotN... http://www.ksi.is/mot/motalisti/urslit-stada/?MotN... https://int.soccerway.com/national/iceland/1-deild...